in Túi Giấy
Lưu Ý: in Túi Giấy có nhiều chất liệu khác nhau như Giấy Kraft, Giấy couche, Giấy ivory. Tùy thuộc kích thước, số lượng, kiểu cách in để lựa chọn chất liệu phù hợp. Quý Khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline 0971.73.0000 (Có Zalo) để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.
Xưởng in Nhanh An Phát
Giờ Làm Việc: Bán hàng: 8:00am – 18:00pm từ Thứ 2 đến Chủ Nhật
Văn Phòng: Tầng 8, Tòa CT9 Sông Đà, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội ( Đối diện Tòa Keangnam )
Xưởng in Offset: Bảo Tàng Hậu Cần, Nhân Mỹ, Mỹ Đình, Hà Nội (có bãi đỗ xe oto)
Xưởng Offset 2: Quốc lộ 5, Phố Nối A, Văn Lâm, Hưng Yên (có bãi đỗ xe oto)
Liên hệ: Gọi ngay 0971.73.0000 Để được Báo giá tốt nhất, Khuyến mãi, Miễn Phí Thiết Kế và in Test Thử Mẫu
Tư Vấn Nhiệt Tình – Miễn Phí Thiết Kế in Test Thử Mẫu – in Nhanh Giao Hàng Tận Nơi – Đúng Tiến Độ – Đúng Mẫu Mã Chất Liệu Yêu Cầu
Giá in thay đổi theo Ngày, Quý Khách vui lòng Gọi điện hoặc Zalo 0971730000 để nhận báo giá mới nhất
Báo Giá in Túi Giấy Kraft ( Giá in thay đổi theo Ngày )
GIÁ IN TÚI KRAFT NHỎ (Giấy krafr mỏng, quai giấy xoắn) | |||
Kích thước (cm) (ngang x cao x rộng) | Số lượng | in 1 màu | in đa màu |
13x15x7,5 (đứng) 15x15x5 (vuông) 13x15x5 (ngang) 13x13x5 (vuông) 16x12x5 (ngang) | 500c | 4600đ | 5200đ |
1000c | 3700đ | 3950đ | |
1500c | 3500đ | 3700đ | |
2000c | 3200đ | 3400đ | |
3000c | 3100đ | 3300đ |
GIÁ IN TÚI KRAFT CỠ TRUNG (Giấy krafr mỏng, quai giấy xoắn) | |||
Kích thước (cm) (ngang x cao x rộng) | Số lượng | in 1 màu | in đa màu |
20x15x5 (ngang) | 500c | 5000đ | 5500đ |
1000c | 4000đ | 4200đ | |
1500c | 3700đ | 3900đ | |
2000c | 3400đ | 3600đ | |
3000c | 3300đ | 3500đ | |
20x20x8 (vuông) | 500c | 5100đ | 6200đ |
1000c | 4200đ | 4800đ | |
1500c | 3900đ | 4500đ | |
2000c | 3600đ | 4000đ | |
3000c | 3500đ | 3800đ | |
23x18x8 (ngang) 18x25x8 (đứng) | 500c | 5300đ | 6500đ |
1000c | 4300đ | 4800đ | |
1500c | 4100đ | 4500đ | |
2000c | 3800đ | 4100đ | |
3000c | 3700đ | 3900đ | |
30x24x10 (ngang) 24x32x10 (đứng) | 500c | 5600đ | 6700đ |
1000c | 4800đ | 5400đ | |
1500c | 4500đ | 5100đ | |
2000c | 4200đ | 4600đ | |
3000c | 3800đ | 4200đ |
GIÁ IN TÚI KRAFT CỠ LỚN ( Giá in thay đổi theo Ngày ) (Giấy krafr mỏng, quai giấy xoắn) | |||
Kích thước (cm) (ngang x cao x rộng) | Số lượng | in 1 màu | in đa màu |
40x30x10 (ngang) 25x35x10 (đứng) 28x38x10 (ngang) 30x28x14 (ngang) 29x29x12 (vuông) | 500c | 6000đ | 7000đ |
1000c | 5100đ | 5600đ | |
1500c | 4900đ | 5400đ | |
2000c | 4700đ | 5100đ | |
3000c | 4600đ | 4900đ | |
|
Giá in Túi Giấy Couche hoặc ivory ( Giá in thay đổi theo Ngày )
GIÁ IN TÚI GIẤY QUÀ TẶNG CỠ NHỎ (Giấy Couche hoặc Ivory, quai dù) | |||
Kích thước (cm) (ngang x cao x rộng) | Số lượng | in 1 màu | in đa màu |
14x21x6 (đứng) 21x14x6 (ngang) (Giấy C250 / i230) | 500c | 6100đ | 6900đ |
1000c | 3800đ | 5800đ | |
1500c | 3700đ | 4900đ | |
2000c | 3100đ | 3900đ | |
3000c | 2900đ | 3500đ | |
20x20x5 (vuông) 19x19x6 (vuông) 18x18x7 (vuông) (Giấy C250 / i230) | 500c | 6300đ | 7700đ |
1000c | 4000đ | 6400đ | |
1500c | 3900đ | 5300đ | |
2000c | 3800đ | 4300đ | |
3000c | 3000đ | 3800đ | |
20x30x6 (đứng) 30x20x6 (ngang) (Giấy C250 / i230) | 500c | 7400đ | 7900đ |
1000c | 4900đ | 6800đ | |
1500c | 4700đ | 5800đ | |
2000c | 4400đ | 5300đ | |
3000c | 4200đ | 4900đ | |
20x30x10 (ngang) 32x20x10 (đứng) (Giấy C250 / i230) | 500c | 7600đ | 8900đ |
1000c | 6000đ | 7600đ | |
1500c | 5800đ | 6900đ | |
2000c | 5600đ | 6400đ | |
3000c | 5500đ | 5900đ |
GIÁ IN TÚI GIẤY QUÀ TẶNG CỠ LỚN ( Giá in thay đổi theo Ngày ) (Giấy Couche hoặc Ivory, quai dù) | |||
Kích thước (cm) (ngang x cao x rộng) | Số lượng | in 1 màu | in đa màu |
24x34x7 (đứng) (Giấy C250 / i230) | 500c | 8000đ | 9600đ |
1000c | 7000đ | 8600đ | |
1500c | 6800đ | 8400đ | |
2000c | 6700đ | 7900đ | |
25x35x10 (đứng) 35x25x10 (ngang) (Giấy C300 / i250) | 500c | 8700đ | 9900đ |
1000c | 6500đ | 8900đ | |
1500c | 6300đ | 7600đ | |
2000c | 6000đ | 6900đ | |
28x36x12 (đứng) (Giấy C300 / i250) | 500c | 10500đ | 11900đ |
1000c | 9500đ | 10800đ | |
1500c | 8400đ | 9900đ | |
2000c | 7800đ | 8800đ | |
|
Bảng Giá in Túi Giấy Kraft Xi Măng ( Giá in thay đổi theo Ngày )
Giá in Túi Giấy Kraft Xi Măng (170gsm) | |||
Kích thước (cm) (ngang x cao x rộng) | Số lượng | in 1 màu | in đa màu |
20x20x5 (vuông) 19x19x6 (vuông) 18x18x7 (vuông) | 500c | 5800đ | 6300đ |
1000c | 3700đ | 3900đ | |
1500c | 3500đ | 3700đ | |
2000c | 3100đ | 3200đ | |
14x21x6 (đứng) 21x14x6 (ngang) | 500c | 5600đ | 6200đ |
1000c | 3500đ | 3800đ | |
1500c | 3400đ | 3600đ | |
2000c | 2900đ | 3000đ | |
20x30x6 (đứng) 30x20x6 (ngang) | 500c | 6800đ | 7300đ |
1000c | 4400đ | 4800đ | |
1500c | 4200đ | 4500đ | |
2000c | 3900đ | 4000đ | |
20x30x10 (ngang) 32x20x10 (đứng) | 500c | 7000đ | 8200đ |
1000c | 5400đ | 5900đ | |
1500c | 5200đ | 6000đ | |
2000c | 4900đ | 5400đ |
Giá in Túi Giấy Kraft Xi Măng (230gsm) ( Giá in thay đổi theo Ngày ) | |||
Kích thước (cm) (ngang x cao x rộng) | Số lượng | in 1 màu | in đa màu |
24x34x7 (đứng) | 500c | 7400đ | 8400đ |
1000c | 6500đ | 7100đ | |
1500c | 6300đ | 6900đ | |
2000c | 6200đ | 6500đ | |
25x35x10 (đứng) 35x25x10 (ngang) | 500c | 8200đ | 8700đ |
1000c | 6000đ | 6300đ | |
1500c | 5800đ | 6100đ | |
2000c | 5500đ | 5700đ | |
28x36x12 (đứng) | 500c | 9900đ | 10900đ |
1000c | 9000đ | 9400đ | |
1500c | 7900đ | 8400đ | |
2000c | 7300đ | 7500đ | |
|